Hội chứng cổ vai cánh tay là gì? Các nghiên cứu khoa học
Hội chứng cổ vai cánh tay là tình trạng đau lan từ cổ xuống vai và tay do chèn ép rễ thần kinh cổ, thường gặp ở người trung niên lao động nhiều. Đây là một rối loạn thần kinh cơ xương phổ biến, gây tê yếu chi trên, ảnh hưởng đến vận động và chất lượng sống nếu không điều trị kịp thời.
Khái niệm hội chứng cổ vai cánh tay
Hội chứng cổ vai cánh tay là một rối loạn thần kinh cơ xương thường gặp, đặc trưng bởi tình trạng đau xuất phát từ vùng cổ, lan xuống vai và cánh tay, đôi khi kéo dài đến tận bàn tay và ngón tay. Tình trạng này chủ yếu xuất hiện do các nguyên nhân cơ học như thoát vị đĩa đệm cổ, thoái hóa cột sống cổ hoặc chèn ép rễ thần kinh cổ. Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể liên quan đến khối u, nhiễm trùng hoặc tổn thương do chấn thương vùng cổ.
Đây là một hội chứng lâm sàng, có thể gặp ở nhiều độ tuổi nhưng phổ biến nhất ở người trưởng thành từ 30 đến 60 tuổi – nhóm thường xuyên làm việc văn phòng, ngồi lâu hoặc mang vác nặng. Hội chứng này không chỉ gây ảnh hưởng đến vận động của chi trên mà còn ảnh hưởng đến giấc ngủ, chất lượng sống và khả năng lao động nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
Trong y văn quốc tế, hội chứng này còn được biết đến dưới các tên gọi như “cervicobrachial syndrome”, “cervical radiculopathy” hoặc “neck-arm syndrome”. Tài liệu lâm sàng chi tiết có thể tìm thấy tại NCBI - Cervical Radiculopathy, một nguồn dữ liệu y khoa uy tín và được các chuyên gia thần kinh sử dụng thường xuyên.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Hội chứng cổ vai cánh tay phát sinh do sự chèn ép hoặc kích thích rễ thần kinh cổ, đặc biệt là các rễ từ C5 đến C8. Nguyên nhân thường gặp nhất là thoát vị đĩa đệm cổ, trong đó nhân nhầy thoát ra ngoài, gây chèn ép lên các rễ thần kinh. Bên cạnh đó, tình trạng thoái hóa đốt sống cổ dẫn đến hẹp lỗ liên hợp hoặc hình thành gai xương cũng là những yếu tố gây chèn ép lâu dài lên cấu trúc thần kinh.
Một số yếu tố cơ học và bệnh lý có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm hội chứng này bao gồm:
- Thoái hóa cột sống cổ do tuổi tác hoặc vận động sai tư thế lâu dài
- Thoát vị đĩa đệm cổ, đặc biệt là C5-C6 hoặc C6-C7
- Hẹp ống sống cổ hoặc lỗ liên hợp
- Chấn thương vùng cổ (tai nạn, va đập, vận động thể thao)
- U vùng cổ, áp xe, viêm cột sống dính khớp
Cơ chế bệnh sinh chủ yếu bao gồm tổn thương cơ học lên rễ thần kinh, dẫn đến viêm, phù nề và thay đổi dẫn truyền tín hiệu thần kinh cảm giác và vận động. Phản ứng viêm tại chỗ góp phần làm trầm trọng hóa triệu chứng, gây tăng nhạy cảm đau (hyperalgesia) và đôi khi dẫn đến đau mạn tính.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng điển hình là đau từ cổ lan xuống vai và cánh tay, có thể kèm cảm giác tê, châm chích, hoặc nóng rát. Mức độ và hướng lan của đau tùy thuộc vào rễ thần kinh bị ảnh hưởng. Cơn đau thường tăng lên khi xoay cổ, ngửa cổ, ho hoặc khi thay đổi tư thế đột ngột. Một số bệnh nhân mô tả cảm giác “điện giật” dọc theo cánh tay.
Có thể xuất hiện yếu cơ, giảm vận động và teo cơ nếu tình trạng chèn ép kéo dài hoặc nghiêm trọng. Phản xạ gân xương có thể giảm hoặc mất tùy vào mức độ tổn thương thần kinh. Khám lâm sàng sẽ thấy các điểm đau cạnh sống cổ, các nghiệm pháp như Spurling dương tính (kích thích cơn đau khi ép và xoay cổ cùng bên tổn thương).
Rễ thần kinh | Vị trí đau và lan | Triệu chứng đi kèm |
---|---|---|
C5 | Vai và phần trên cánh tay | Yếu cơ delta, giảm cảm giác vai |
C6 | Ngón cái, mặt ngoài cẳng tay | Giảm phản xạ cơ nhị đầu |
C7 | Ngón giữa, mặt sau cánh tay | Giảm phản xạ cơ tam đầu |
C8 | Ngón út, mặt trong cẳng tay | Teo cơ mô cái và cơ gian cốt |
Chẩn đoán hình ảnh và cận lâm sàng
Chẩn đoán xác định dựa trên kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương tiện hình ảnh. Chụp X-quang cổ thường là bước khởi đầu để loại trừ tổn thương xương, phát hiện thoái hóa hoặc hẹp lỗ liên hợp. Tuy nhiên, X-quang không cho thấy được đĩa đệm hay rễ thần kinh.
Cộng hưởng từ (MRI) là công cụ chính xác nhất trong đánh giá hội chứng cổ vai cánh tay, cho phép xác định vị trí và mức độ thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống và mức độ chèn ép rễ thần kinh. Trong trường hợp nghi ngờ tổn thương xương phức tạp, có thể sử dụng chụp cắt lớp vi tính (CT).
Các xét nghiệm hỗ trợ khác gồm:
- Điện cơ đồ (EMG): đánh giá tổn thương dẫn truyền thần kinh vận động
- Đo vận tốc dẫn truyền thần kinh (NCV): kiểm tra tình trạng thần kinh cảm giác
- Xét nghiệm máu: loại trừ nguyên nhân viêm, nhiễm hoặc bệnh hệ thống
Sự kết hợp giữa lâm sàng và hình ảnh học là cơ sở vững chắc để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi tiến triển bệnh lý một cách hiệu quả.
Phân biệt với các bệnh lý khác
Hội chứng cổ vai cánh tay có biểu hiện lâm sàng dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác liên quan đến vai, tay hoặc thần kinh ngoại biên. Việc chẩn đoán chính xác đóng vai trò then chốt trong việc chỉ định điều trị hiệu quả. Các bệnh lý thường bị nhầm với hội chứng này bao gồm:
- Viêm quanh khớp vai (hội chứng vai đông cứng): đau khu trú tại khớp vai, không lan xuống tay, không có yếu cơ hay giảm cảm giác.
- Thoái hóa khớp vai: đau tăng khi vận động khớp, thường kèm hạn chế biên độ cử động và tiếng lục cục khi xoay vai.
- Hội chứng ống cổ tay: tê, đau và dị cảm ở các ngón tay, đặc biệt là ngón cái, trỏ và giữa, nhưng không kèm đau cổ hoặc vai.
- Hội chứng chèn ép đám rối thần kinh cánh tay: thường xảy ra do khối u đỉnh phổi (hội chứng Pancoast), có thể kèm hội chứng Horner.
Để phân biệt, bác sĩ cần đánh giá kỹ vị trí đau, hướng lan của triệu chứng, các dấu hiệu thần kinh kèm theo và kết quả từ hình ảnh học hoặc điện cơ đồ. Ví dụ, hội chứng ống cổ tay thường được xác định bằng nghiệm pháp Tinel hoặc Phalen, còn hội chứng cổ vai cánh tay cần nghiệm pháp Spurling và MRI cột sống cổ.
Phương pháp điều trị bảo tồn
Trong đa số trường hợp, đặc biệt là ở giai đoạn sớm hoặc mức độ nhẹ – trung bình, điều trị bảo tồn là lựa chọn đầu tiên. Mục tiêu chính là giảm đau, cải thiện vận động, kiểm soát viêm và ngăn ngừa tổn thương thần kinh tiến triển.
Các phương pháp điều trị bảo tồn bao gồm:
- Thuốc: Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs), thuốc giãn cơ (e.g. tizanidine), thuốc giảm đau thần kinh (gabapentin, pregabalin), trong một số trường hợp có thể dùng corticosteroid ngắn ngày.
- Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn cột sống cổ, tăng cường cơ lưng – cổ, liệu pháp siêu âm, điện xung trị liệu, nhiệt trị.
- Đeo nẹp cổ mềm: Giúp hạn chế vận động cột sống cổ trong giai đoạn cấp, tuy nhiên không nên sử dụng kéo dài quá 1 tuần để tránh teo cơ và giảm linh hoạt cổ.
Một nghiên cứu trên NCBI cho thấy việc kết hợp thuốc và vật lý trị liệu cho hiệu quả cải thiện triệu chứng rõ rệt sau 4–6 tuần điều trị, giúp tránh được can thiệp ngoại khoa không cần thiết.
Bệnh nhân cũng được khuyến cáo điều chỉnh thói quen sinh hoạt:
- Tránh cúi đầu lâu, ngửa cổ hoặc làm việc trên cao quá tầm mắt
- Nghỉ ngơi định kỳ mỗi 30–45 phút khi làm việc với máy tính
- Không mang vác vật nặng trên vai
Chỉ định và kỹ thuật phẫu thuật
Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp điều trị bảo tồn thất bại sau ít nhất 6–12 tuần, hoặc có dấu hiệu tổn thương thần kinh tiến triển như yếu cơ, teo cơ, mất phản xạ sâu hoặc rối loạn cơ tròn. Mục tiêu là giải phóng chèn ép thần kinh và ổn định cấu trúc cột sống cổ.
Các kỹ thuật phẫu thuật thường áp dụng:
- Discectomy cổ trước (ACDF): loại bỏ đĩa đệm thoát vị, hợp nhất hai đốt sống lại bằng nẹp, vít và mảnh ghép xương.
- Laminoplasty: tạo “cửa sổ” phía sau cung đốt sống để mở rộng ống sống, thường dùng trong hẹp ống sống nhiều mức.
- Foraminotomy: mở rộng lỗ liên hợp nơi rễ thần kinh đi qua, giảm chèn ép tại vùng lỗ thoát.
Phẫu thuật thường có tỷ lệ thành công cao, với trên 80–90% bệnh nhân giảm triệu chứng đau và phục hồi chức năng thần kinh. Tuy nhiên, cũng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng như nhiễm trùng, tổn thương thần kinh hoặc không đạt kết quả như kỳ vọng.
Phòng ngừa và phục hồi chức năng
Phòng bệnh giữ vai trò quan trọng, đặc biệt ở những người làm việc văn phòng hoặc lao động nặng. Nguyên tắc phòng ngừa gồm:
- Duy trì tư thế đúng khi ngồi làm việc: lưng thẳng, màn hình ngang tầm mắt
- Luyện tập đều đặn các bài kéo giãn cổ – vai – lưng
- Không nằm gối quá cao hoặc quá cứng
- Kiểm soát cân nặng, tránh thừa cân gây áp lực lên cột sống
Sau điều trị, đặc biệt là sau phẫu thuật, phục hồi chức năng đóng vai trò thiết yếu. Giai đoạn này tập trung vào khôi phục biên độ vận động cổ, tăng sức cơ vùng cổ – vai – lưng và đào tạo lại tư thế làm việc đúng. Việc tuân thủ chương trình phục hồi giúp giảm nguy cơ tái phát và cải thiện chất lượng sống về lâu dài.
Tiên lượng và biến chứng
Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng phương pháp, tiên lượng hội chứng cổ vai cánh tay là khả quan. Đa số bệnh nhân hồi phục hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn trong vòng 2–3 tháng. Tuy nhiên, với các trường hợp kéo dài, điều trị không đúng cách hoặc có bệnh lý nền nặng, nguy cơ biến chứng tăng cao.
Các biến chứng có thể gặp:
- Teo cơ không hồi phục
- Mất cảm giác vĩnh viễn
- Giảm khả năng lao động, rối loạn vận động tay
- Hội chứng đau mạn tính kèm rối loạn giấc ngủ, trầm cảm
Phát hiện sớm, kiểm soát nguyên nhân và xây dựng thói quen vận động hợp lý là chìa khóa để dự phòng và cải thiện kết quả điều trị hội chứng này.
Tài liệu tham khảo
- NCBI - Cervical Radiculopathy Overview: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK448132/
- Cleveland Clinic - Cervical Radiculopathy: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/16847-cervical-radiculopathy
- Johns Hopkins Medicine - Herniated Cervical Disc: https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/herniated-cervical-disc
- AAOS - Neck Pain and Cervical Radiculopathy: https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases--conditions/neck-pain/
- PubMed Central - Conservative Management of Cervical Radiculopathy: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6737790/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hội chứng cổ vai cánh tay:
- 1
- 2